VN520


              

養子防老, 積穀防飢

Phiên âm : yǎng zǐ fáng lǎo, jī gǔ fáng jī.

Hán Việt : dưỡng tử phòng lão, tích cốc phòng cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫養子女, 以防備年老時無人奉養;積存穀物, 以防備饑荒時無糧可吃。《孤本元明雜劇.認金梳.第一折》:「兒也, 可不道養子防老, 積穀防飢, 抬舉的你成人長大, 剗的說這等言語那!」也作「養小防老, 積穀防饑」、「養兒防老, 積穀防飢」、「養兒防老, 積穀防饑」、「養兒待老, 積穀防饑」。


Xem tất cả...